Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sympathisant
Jump to user comments
tính từ
  • có cảm tình (với một đảng phái)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hợp, ăn ý
danh từ giống đực
  • người cảm tình đảng
    • Réunion où l'on comptait beaucoup de sympathisants
      buổi họp có nhiều người cảm tình đảng
Comments and discussion on the word "sympathisant"