Characters remaining: 500/500
Translation

symptomatiquement

Academic
Friendly

Từ "symptomatiquement" trong tiếng Phápmột phó từ (adverbe) có nghĩa là "về mặt triệu chứng" hoặc "bằng triệu chứng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khoa học để chỉ ra rằng điều đó xảy ra hoặc được đánh giá dựa trên các triệu chứng một người hoặc một đối tượng gặp phải.

Giải thích chi tiết
  • Cấu trúc từ: "symptomatiquement" được hình thành từ danh từ "symptôme" (triệu chứng) với hậu tố "-iquement", tương tự như cách tạo phó từ bằng cách thêm hậu tố "-iquement" vào danh từ trong tiếng Pháp.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh y tế:

    • "Les patients sont souvent diagnostiqués symptomatiquement."
    • (Các bệnh nhân thường được chẩn đoán dựa trên triệu chứng.)
  2. Trong ngữ cảnh tâm:

    • "Il est important d'évaluer les problèmes symptomatiquement avant de proposer un traitement."
    • (Quan trọngđánh giá các vấn đề dựa trên triệu chứng trước khi đề xuất điều trị.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Symptomatiquement" có thể được sử dụng trong các tình huống phân tích, khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một kết quả hoặc một hành động nào đó chỉ được hiểu qua các triệu chứng thể hiện.
  • Ví dụ: "Les résultats des tests ont été interprétés symptomatiquement, sans tenir compte des facteurs sous-jacents."
  • (Kết quả của các bài kiểm tra đã được diễn giải dựa trên triệu chứng, không xem xét các yếu tố tiềm ẩn.)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "symptôme" (triệu chứng)
    • "diagnostic" (chẩn đoán)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "indiquativement" (về mặt chỉ ra) - tuy không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Một số cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan
  • Cụm từ:

    • "diagnostiquer quelqu'un symptomatiquement" (chẩn đoán ai đó dựa trên triệu chứng)
  • Động từ phrasal: Không động từ phrasal cụ thể nào gắn liền với "symptomatiquement", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các cấu trúc câu liên quan đến việc phân tích hoặc chẩn đoán.

Chú ý phân biệt các biến thể
  • "symptôme" (danh từ) - triệu chứng
  • "symptomatique" (tính từ) - mang tính triệu chứng, liên quan đến triệu chứng
  • "symptomatiquement" (phó từ) - về mặt triệu chứng, bằng triệu chứng
Kết luận

Từ "symptomatiquement" là một từ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực y tế khoa học, dùng để chỉ việc mô tả hoặc đánh giá điều đó dựa trên triệu chứng.

phó từ
  1. về mặt triệu chứng; bằng triệu chứng

Comments and discussion on the word "symptomatiquement"