Characters remaining: 500/500
Translation

symptôme

Academic
Friendly

Từ "symptôme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được phiên âm là /sɛ̃ptɔm/. Nghĩa cơ bản của từ này là "triệu chứng," thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ những dấu hiệu hoặc biểu hiện của một căn bệnh.

Định nghĩa:
  • "Symptôme" là những dấu hiệu người bệnh cảm nhận hoặc thấy được, cho thấy rằng có một vấn đề sức khỏe nào đó đang xảy ra trong cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • Les symptômes d'une maladie: "Triệu chứng của một căn bệnh."
  2. Trong ngữ cảnh rộng hơn:

    • Les symptômes avant-coureurs d'une crise: "Những triệu chứng báo trước một cuộc khủng hoảng."
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Symptômatique: Tính từ "symptômatique" có nghĩa là " triệu chứng". Ví dụ: Une situation symptômatique (Một tình huống triệu chứng).
  • Symptomatologie: Danh từ này chỉ nghiên cứu về triệu chứng, nghĩa là "hệ thống triệu chứng của một bệnh". Ví dụ: La symptomatologie de cette maladie est complexe. (Hệ thống triệu chứng của căn bệnh này rất phức tạp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Signe: Từ này cũngthể dịch là "dấu hiệu" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • Ví dụ: Un signe de maladie (Một dấu hiệu của bệnh).
Idioms cụm động từ:
  • Être symptomatique de: Cụm động từ này có nghĩa là "là triệu chứng của".
    • Ví dụ: Cette augmentation de la violence est symptomatique de problèmes sociaux plus profonds. (Sự gia tăng của bạo lựctriệu chứng của những vấn đề xã hội sâu sắc hơn.)
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh y học, "symptôme" thường được dùng để chỉ các biểu hiện thể chất hoặc tinh thần của bệnh. Tuy nhiên, cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như kinh tế hoặc xã hội để chỉ các dấu hiệu báo hiệu một vấn đề nào đó đang tồn tại.
danh từ giống đực
  1. triệu chứng
    • Symptômes d'une maladie
      (y học) triệu chứng một bệnh
    • Les symptômes avant-coureurs d'une crise
      những triệu chứng báo trước một cuộc khủng hoảng

Comments and discussion on the word "symptôme"