Characters remaining: 500/500
Translation

symétriser

Academic
Friendly

Từ "symétriser" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "sắp xếp đối xứng" hoặc "đặt đối xứng".

Định nghĩa:
  • Ngoại động từ (transitif): "symétriser" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật hay một sự vật trở nên đối xứng.
  • Nội động từ (intransitif): khi sử dụng với nghĩatự nó trở nên đối xứng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • Il faut symétriser les éléments de la composition pour qu'elle soit harmonieuse. (Cần phải sắp xếp các yếu tố trong tác phẩm cho trở nên hài hòa.)
  2. Nội động từ:

    • Les formes dans ce tableau se symétrisent parfaitement. (Các hình dạng trong bức tranh này tự sắp xếp đối xứng hoàn hảo.)
Biến thể của từ:
  • Danh từ liên quan: "symétrie" (đối xứng)
    • Ví dụ: La symétrie est une qualité importante en art. (Đối xứngmột phẩm chất quan trọng trong nghệ thuật.)
Từ gần giống:
  • "symétrique": (tính từ) có nghĩa là "đối xứng".
    • Ví dụ: Cette figure est symétrique. (Hình nàyđối xứng.)
Từ đồng nghĩa:
  • "équilibrer": (cân bằng) - tuy không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh cần sự cân đối, hài hòa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kiến trúc hoặc thiết kế, "symétriser" có thể được sử dụng để nói về việc tạo ra một bố cục đối xứng trong không gian.
    • Ví dụ: Pour créer un effet agréable, le designer a décidé de symétriser l'espace de vie. (Để tạo ra một hiệu ứng dễ chịu, nhà thiết kế đã quyết định sắp xếp không gian sống một cách đối xứng.)
Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Pháp, không cụm động từ tương đương với "symétriser" như trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ như "mettre en balance" (đặt vào thế cân bằng) để truyền đạt ý tưởng tương tự về việc tạo ra sự cân bằng đối xứng.

Chú ý:

Khi sử dụng "symétriser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cách đối tượng được nhắc đến có thể ảnh hưởng đến nghĩa của động từ. "Symétriser" thường được dùng nhiều trong các lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế kiến trúc.

ngoại động từ
  1. sắp xếp đối xứng, đặt đối xứng
nội động từ
  1. được sắp xếp đối xứng, đặt đối xứng

Comments and discussion on the word "symétriser"