Characters remaining: 500/500
Translation

synanthérée

Academic
Friendly

Từ "synanthérée" trong tiếng Pháp được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học, đặc biệttrong thực vật học. Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với nghĩa liên quan đến sự sống chung hoặc đồng tồn tại của các loài thực vật.

Định nghĩa:

Synanthérée (danh từ): Là một thuật ngữ chỉ những loài thực vật sống chung hoặc phát triển cùng nhau trong một môi trường nhất định, thườngtrong một hệ sinh thái hoặc một cộng đồng sinh vật. Những loài này có thể hỗ trợ lẫn nhau trong việc sinh trưởng, phát triển sinh sản.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les fleurs synanthérées attirent de nombreux insectes pollinisateurs."
    • (Những bông hoa synanthérée thu hút nhiều côn trùng thụ phấn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans un écosystème, les espèces synanthérées jouent un rôle crucial dans le maintien de l'équilibre écologique."
    • (Trong một hệ sinh thái, các loài synanthérée đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái.)
Các biến thể:
  • Synanthérie (danh từ giống cái): Chỉ trạng thái hoặc quá trình của sự sống chung.
  • Synanthérisme (danh từ): Khái niệm chỉ sự tồn tại đồng thời của các loài thực vật trong một môi trường.
Từ gần giống:
  • Symbiose (hợp sinh): Thể hiện mối quan hệ gần gũi giữa hai loài khác nhau, có lợi cho cả hai.
  • Coexistence (đồng tồn tại): Chỉ sự tồn tại cùng nhau của nhiều loài trong một môi trường.
Từ đồng nghĩa:
  • Associé (liên kết): Chỉ các loài phát triển gần nhau ảnh hưởng lẫn nhau.
  • Commun (thông thường): Chỉ những loài sống chung trong một không gian.
Cách sử dụng ý nghĩa khác:
  • Từ "synanthérée" không thường được sử dụng ngoài lĩnh vực sinh học, vì vậy người học nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "synanthérée" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các câu nói về sinh thái hoặc sinh học để làm ý nghĩa của sự cộng sinh trong tự nhiên.

Kết luận:

Từ "synanthérée" rất quan trọng trong việc hiểu biết về sinh học sinh thái học.

  1. xem synanthéré

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "synanthérée"