Characters remaining: 500/500
Translation

syncinésie

Academic
Friendly

Từ "syncinésie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các điểm cần chú ý.

Định nghĩa

"Syncinésie" (chứng đồng động) là hiện tượng khi một phần của cơ thể thực hiện một động tác, thì một phần khác của cơ thể cũng tự động thực hiện một động tác tương tự, mặc dù khôngý định làm như vậy. Hiện tượng này thường xảy ra trong quá trình phục hồi chức năng, đặc biệt là ở những người đã bị tổn thương thần kinh.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Lors de la rééducation, le patient a montré des signes de syncinésie, ce qui rendait son traitement plus complexe." (Trong quá trình phục hồi chức năng, bệnh nhân đã cho thấy dấu hiệu đồng động, điều này làm cho việc điều trị của anh ấy trở nên phức tạp hơn.)
  2. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày:

    • "J'ai remarqué une syncinésie lorsque je tentais de lever mon bras gauche, mon bras droit se levait également sans que je le veuille." (Tôi đã nhận thấy hiện tượng đồng động khi tôi cố gắng nâng cánh tay trái, cánh tay phải của tôi cũng nâng lên khôngý muốn.)
Các biến thể từ gần giống
  • Syncinésie d'imitation: Chứng đồng động bắt chước, tức là khi một người không chỉ thực hiện động tác mà còn bắt chước động tác của người khác.
  • Từ đồng nghĩa: "Mouvements involontaires" (các chuyển động không tự nguyện).
  • Từ gần giống: "Syndrome" (hội chứng) – mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng liên quan đến các triệu chứng dấu hiệu bệnh lý.
Các cách sử dụng nâng cao

Trong các nghiên cứu về phục hồi chức năng, "syncinésie" thường được nhắc đến khi đánh giá khả năng chuyển động của bệnh nhân. có thể được đề cập đến trong các bài viết khoa học, hội thảo y học hoặc các tài liệu giáo dục về vậttrị liệu.

Lưu ý
  • "Syncinésie" không phảimột từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.
  • Cần phân biệt giữa "syncinésie" các thuật ngữ khác liên quan đến chuyển động hoặc bệnhthần kinh, mỗi từ đềuý nghĩa cụ thể riêng.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "syncinésie". Tuy nhiên, trong tiếng Pháp, khi nói về các vấn đề y tế, thường gặp các cụm từ như "faire de la rééducation" (thực hiện phục hồi chức năng) hoặc "perdre le contrôle" (mất kiểm soát), có thể liên quan đến các hiện tượng tương tự.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng đồng động
    • Syncinésie d'imitation
      đồng động bắt chước

Comments and discussion on the word "syncinésie"