Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
syncoper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (âm nhạc) nhấn lệch
  • (ngôn ngữ học) từ cũ nghĩa cũ cho rụng, lược
    • Syncoper les syllabes muettes
      cho rụng âm câm
nội động từ
  • (âm nhạc) nhấn lệch
Comments and discussion on the word "syncoper"