Characters remaining: 500/500
Translation

syncoptic

/siɳ'kɔpik/ Cách viết khác : (syncoptic) /siɳ'kɔptik/
Academic
Friendly

Từ "syncoptic" trong tiếng Anh thường không được sử dụng phổ biến có thể gây nhầm lẫn với từ "synoptic." Nếu bạn đang tìm hiểu về từ "synoptic," tôi sẽ giải thích từ này nhé.

Định nghĩa từ "synoptic":

Tính từ (adj): "Synoptic" có nghĩa "tổng quát," "tóm tắt" hoặc " tính chất tóm lược." Trong một số ngữ cảnh, thường được dùng để chỉ những cái nhìn tổng quan hoặc sự trình bày một cách ngắn gọn, rõ ràng về một vấn đề nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Trong văn học: "The synoptic gospels provide a unified account of Jesus's life." (Các sách phúc âm tóm tắt cung cấp một cái nhìn thống nhất về cuộc đời của Chúa Jesus.)
  2. Trong thời tiết: "The meteorologist presented a synoptic chart to show the weather patterns across the country." (Nhà khí tượng học đã trình bày một biểu đồ tổng quát để cho thấy các mô hình thời tiết trên toàn quốc.)
  3. Trong giáo dục: "The professor gave a synoptic overview of the course syllabus." (Giáo sư đã đưa ra một cái nhìn tổng quát về chương trình học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản học thuật: "The study offers a synoptic analysis of the current trends in renewable energy." (Nghiên cứu này cung cấp một phân tích tổng quát về các xu hướng hiện tại trong năng lượng tái tạo.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Synoptic (tính từ): Như đã nêutrên.
  • Synoptically (trạng từ): Theo cách tổng quát hoặc tóm tắt. dụ: "The information was presented synoptically." (Thông tin đã được trình bày một cách tổng quát.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Summary (tóm tắt): Mang nghĩa giống nhau, thường chỉ việc tóm tắt nội dung.
  • Comprehensive (toàn diện): Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể dùng để chỉ một cái nhìn bao quát, chi tiết hơn.
Cách sử dụng trong cụm từ thành ngữ:
  • Synoptic view: Cái nhìn tổng quát. dụ: "He offered a synoptic view of the entire project." (Anh ấy đã đưa ra một cái nhìn tổng quát về toàn bộ dự án.)
  • Synoptic problem: Vấn đề tóm tắt, thường dùng trong nghiên cứu về các sách phúc âm của Kinh Thánh.
Kết luận:

Từ "synoptic" một từ hữu ích trong nhiều lĩnh vực như văn học, khoa học, giáo dục để diễn đạt ý nghĩa tổng quát hoặc tóm tắt.

tính từ
  1. (y học) ngất

Comments and discussion on the word "syncoptic"