Characters remaining: 500/500
Translation

syncretic

/siɳk'ri:tik/
Academic
Friendly

Từ "syncretic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về thuyết hổ lốn" hoặc "kết hợp các yếu tố khác nhau". Từ này thường được dùng để mô tả những hệ thống tín ngưỡng, triết , hoặc phong tục tập quán trong đó các yếu tố từ nhiều nguồn khác nhau được kết hợp lại với nhau.

Định nghĩa:
  • Syncretic (tính từ): Kết hợp hoặc hòa trộn các yếu tố từ nhiều nền văn hóa, tôn giáo hoặc hệ thống tư tưởng khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Trong tôn giáo:

    • "Many religions in Latin America are syncretic, blending indigenous beliefs with Catholicism."
    • (Nhiều tôn giáo ở Mỹ Latinh tính chất hổ lốn, pha trộn niềm tin bản địa với Công giáo.)
  2. Trong văn hóa:

    • "The syncretic nature of modern music often draws influences from various genres."
    • (Tính chất hổ lốn của âm nhạc hiện đại thường chịu ảnh hưởng từ nhiều thể loại khác nhau.)
  3. Trong triết học:

    • "His syncretic philosophy incorporates elements from Eastern and Western thought."
    • (Triết hổ lốn của ông bao gồm các yếu tố từ tư tưởng phương Đông phương Tây.)
Biến thể của từ:
  • Syncretism (danh từ): Thuyết hổ lốn, sự kết hợp các yếu tố khác nhau.

    • dụ: "Syncretism is common in societies where cultures intermingle."
  • Syncretist (danh từ): Người theo thuyết hổ lốn, người kết hợp các yếu tố khác nhau.

    • dụ: "The syncretist approach of the artist is evident in his diverse works."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Eclectic (tính từ): Lựa chọn từ nhiều nguồn khác nhau.

    • dụ: "Her eclectic taste in music includes everything from classical to hip-hop."
  • Amalgamated (tính từ): Hợp nhất, kết hợp các yếu tố khác nhau.

    • dụ: "The amalgamated styles in the artwork reflect a rich cultural heritage."
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cultural syncretism: Sự kết hợp văn hóa.

    • "Cultural syncretism can lead to a richer understanding of identity."
  • Religious syncretism: Sự kết hợp tôn giáo.

    • "Religious syncretism often arises in areas with diverse populations."
Kết luận:

Từ "syncretic" rất hữu ích để mô tả các hiện tượng kết hợp từ nhiều nguồn khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực văn hóa, tôn giáo triết học.

tính từ
  1. (thuộc) thuyết hổ lốn

Comments and discussion on the word "syncretic"