Characters remaining: 500/500
Translation

syncrétique

Academic
Friendly

Từ "syncrétique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "synkretismos", nghĩa là "hợp nhất". Trong ngữ cảnh triết học, "syncrétique" thường được sử dụng để mô tả một hệ thống tư tưởng, lý thuyết, hoặc phương pháp sự kết hợp, hòa trộn của nhiều yếu tố khác nhau, thường từ các nguồn gốc khác nhau.

Giải thích dễ hiểu:
  • Syncrétique (hổ lốn, hỗn hợp) có nghĩaviệc kết hợp nhiều yếu tố khác nhau thành một tổng thể, không nhất thiết phải tuân theo một quy luật hay hệ thống nào cụ thể. Điều này có thể thấy trong triết học, nơi các tư tưởng từ nhiều trường phái khác nhau được kết hợp lại với nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Triết học syncrétique: Khi nói về một triếtnào đó kết hợp nhiều trường phái khác nhau, ta có thể nói:

    • Cette philosophie est syncrétique car elle intègre des idées du bouddhisme et du christianisme.
    • (Triếtnàyhổ lốn tích hợp các ý tưởng từ Phật giáo Thiên chúa giáo.)
  2. Sử dụng trong văn hóa:

    • L'art syncrétique mêle des éléments de différentes cultures.
    • (Nghệ thuật hổ lốn kết hợp các yếu tố của những nền văn hóa khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc tôn giáo, "syncrétique" có thể được dùng để chỉ sự giao thoa giữa các nền văn hóa hoặc tôn giáo khác nhau, ví dụ:
    • La syncrétisme religieux est un phénomène courant dans de nombreuses sociétés modernes.
    • (Sự hổ lốn tôn giáomột hiện tượng phổ biến trong nhiều xã hội hiện đại.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Syncrétisme: Danh từ chỉ trạng thái hoặc quá trình kết hợp (sự hổ lốn).
  • Syncrétiste: Danh từ chỉ người theo hoặc thực hành sự kết hợp các yếu tố khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hétérogène: Có nghĩa là "không đồng nhất", thường được dùng để mô tả các tập hợp sự đa dạng lớn.
  • Mélangé: Nghĩa là "hỗn hợp", thường được dùng trong ngữ cảnh nói về sự kết hợp các thành phần khác nhau.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ hay idiom thông dụng nào liên quan trực tiếp đến "syncrétique", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như: - Mélanger les genres (kết hợp các thể loại) để chỉ việc kết hợp các yếu tố khác nhau trong một sáng tác nghệ thuật.

Kết luận:

Từ "syncrétique" không chỉ đơn thuần là "hổ lốn", mà còn mang trong mình ý nghĩa phong phú về sự kết hợp giao thoa giữa các nền văn hóa, tư tưởng hoặc các yếu tố khác nhau.

tính từ
  1. (triết học) hổ lốn; hỗn hợp
    • Philosophie syncrétique
      triết học hổ lốn

Comments and discussion on the word "syncrétique"