Characters remaining: 500/500
Translation

syndication

/,sindi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "syndication" trong tiếng Anh có nghĩa sự tổ chức hoặc phân phối thông tin, bài viết, tin tức, hoặc nội dung nào đó qua một tổ chức chung để nhiều nơi có thể sử dụng cùng một lúc. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, báo chí giải trí.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự tổ chức thành công đoàn: Trong ngữ cảnh này, "syndication" có thể chỉ đến việc các thành viên trong một ngành nghề hợp tác với nhau để tạo ra một tổ chức mạnh mẽ hơn.
  2. Sự cung cấp bài báo, tin tức: Đây nghĩa phổ biến nhất, liên quan đến việc một bài viết hoặc tin tức được cung cấp cho nhiều tờ báo hoặc trang web để cùng đăng tải.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The article was picked up for syndication by several newspapers." (Bài viết đã được nhiều tờ báo chọn để đăng tải qua hình thức syndication.)
  2. Nâng cao:

    • "The syndication of television shows allows them to reach a wider audience." (Việc phân phối các chương trình truyền hình qua syndication giúp chúng tiếp cận được nhiều khán giả hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Syndicate (danh từ, động từ): Từ này có thể được dùng như một danh từ để chỉ nhóm người hoặc tổ chức cùng hợp tác. dụ: "A syndicate of investors funded the new project." (Một nhóm nhà đầu đã tài trợ cho dự án mới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Distribution (phân phối): Cung cấp hoặc phát hành thông tin hoặc hàng hóa.
  • Cooperative (hợp tác): Tổ chức các thành viên cùng làm việc lợi ích chung.
Idioms Phrasal verbs:
  • Join forces: Hợp tác với người khác để đạt được một mục tiêu chung. dụ: "The companies decided to join forces for the syndication of their products."
  • Team up: Hợp tác làm việc cùng nhau. dụ: "They decided to team up for the syndication of their articles."
Lưu ý:
  • "Syndication" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông, báo chí giải trí. Hãy chú ý đến cách dùng từ trong ngữ cảnh khác nhau để hiểu hơn về ý nghĩa của !
danh từ
  1. sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn
  2. sự cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng một lúc)

Comments and discussion on the word "syndication"