Characters remaining: 500/500
Translation

synergique

Academic
Friendly

Từ "synergique" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ từ "synergie". Trong tiếng Việt, "synergique" có thể được dịch là "hiệp đồng" hoặc "đồng vận". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh vật học, sinhhọc các lĩnh vực khoa học khác để chỉ sự phối hợp, tương tác giữa các yếu tố, cơ quan, hay hệ thống để tạo ra hiệu quả lớn hơn so với khi các yếu tố đó hoạt động độc lập.

Định nghĩa Cách sử dụng
  • Định nghĩa: "Synergique" chỉ sự tương tác, phối hợp giữa các yếu tố để tạo ra một kết quả tốt hơn, hiệu quả hơn. Ví dụ, trong sinh học, khi hai hoặc nhiều bắp hoạt động cùng nhau để thực hiện một chuyển động, chúng được gọi là "muscles synergiques" ( đồng vận).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "Les muscles synergiques travaillent ensemble pour permettre un mouvement fluide."
    • (Các đồng vận hoạt động cùng nhau để cho phép một chuyển động mượt mà.)
  2. Trong kinh doanh:

    • "La fusion de ces deux entreprises a créé une synergie synergique qui a augmenté leur efficacité."
    • (Cuộc sáp nhập của hai công ty này đã tạo ra một sự hiệp đồng, làm tăng hiệu quả của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Synonyme: "synergie" (sự hiệp đồng)
  • Từ gần giống: "coopératif" (hợp tác), "collaboratif" (cộng tác)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh phức tạp hơn, bạn có thể nói về "synergie" trong các dự án lớn hoặc nhóm làm việc, nơi sự hợp tác giữa các thành viêncần thiết để đạt được mục tiêu chung.
  • Ví dụ: "La synergie entre les différents départements est cruciale pour le succès du projet." (Sự hiệp đồng giữa các phòng ban khác nhaurất quan trọng cho sự thành công của dự án.)
Idioms Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "synergique", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "travailler en synergie" (làm việc hiệp đồng) để diễn tả việc các cá nhân hoặc nhóm làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "synergique", hãy chú ý đến ngữ cảnh, thường mang tính chuyên môn không phải lúc nào cũng phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.
  • Hãy phân biệt với các từ khác như "synchronisé" (đồng bộ), chỉ việc các yếu tố xảy ra cùng một thời điểm, trong khi "synergique" nhấn mạnh vào sự tương tác tác động lẫn nhau.
tính từ
  1. (sinh vật học; sinhhọc) hiệp đồng; đồng vận
    • Muscles synergiques
      đồng vận

Words Mentioning "synergique"

Comments and discussion on the word "synergique"