Từ "synoptique" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "synopsis", có nghĩa là "tổng quan" hoặc "khái quát". Khi sử dụng trong ngữ cảnh, "synoptique" thường được dùng để chỉ một cái nhìn tổng quát hoặc tóm tắt về một vấn đề nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Tableau synoptique: Bảng tổng hợp.
Exemple: Dans ce cours, nous allons créer un tableau synoptique pour résumer les principaux concepts.
(Ví dụ: Trong khóa học này, chúng ta sẽ tạo một bảng tổng hợp để tóm tắt các khái niệm chính.)
Vue synoptique: Cái nhìn tổng quát.
Exemple: Une vue synoptique de la situation actuelle est nécessaire pour prendre des décisions éclairées.
(Ví dụ: Một cái nhìn tổng quát về tình hình hiện tại là cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt.)
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "synoptique" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như giáo dục, nghiên cứu, và quản lý để mô tả một cách tiếp cận tổng hợp hoặc khái quát về một vấn đề phức tạp.
Trong văn viết hoặc bài thuyết trình, bạn có thể dùng "synoptique" để chỉ các sơ đồ, bảng biểu tóm tắt mà giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng hiểu nội dung.
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng khác:
Synopsie: Một bản tóm tắt, thường được sử dụng trong văn học hoặc nghiên cứu để mô tả nội dung của một tác phẩm.
Synoptisme: Khái niệm về việc tổng hợp hoặc so sánh nhiều yếu tố khác nhau để tạo ra cái nhìn tổng thể.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Từ "synoptique" rất hữu ích trong việc diễn đạt các ý tưởng khái quát và tổng hợp thông tin. Hãy nhớ rằng khi bạn muốn diễn tả một cái nhìn tổng quan về một vấn đề nào đó, từ này là sự lựa chọn tốt.