Characters remaining: 500/500
Translation

synoptique

Academic
Friendly

Từ "synoptique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "synopsis", có nghĩa là "tổng quan" hoặc "khái quát". Khi sử dụng trong ngữ cảnh, "synoptique" thường được dùng để chỉ một cái nhìn tổng quát hoặc tóm tắt về một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:
  • Synoptique (tính từ): Mang ý nghĩa "khái quát", "tổng hợp" hoặc "nhất lãm". thường được dùng để mô tả những cái nhìn tổng quát, bảng biểu hoặc sơ đồ giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tableau synoptique: Bảng tổng hợp.

    • Exemple: Dans ce cours, nous allons créer un tableau synoptique pour résumer les principaux concepts.
    • (Ví dụ: Trong khóa học này, chúng ta sẽ tạo một bảng tổng hợp để tóm tắt các khái niệm chính.)
  2. Vue synoptique: Cái nhìn tổng quát.

    • Exemple: Une vue synoptique de la situation actuelle est nécessaire pour prendre des décisions éclairées.
    • (Ví dụ: Một cái nhìn tổng quát về tình hình hiện tạicần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "synoptique" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như giáo dục, nghiên cứu, quảnđể mô tả một cách tiếp cận tổng hợp hoặc khái quát về một vấn đề phức tạp.
  • Trong văn viết hoặc bài thuyết trình, bạn có thể dùng "synoptique" để chỉ các sơ đồ, bảng biểu tóm tắt giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng hiểu nội dung.
Phân biệt các biến thể cách sử dụng khác:
  • Synopsie: Một bản tóm tắt, thường được sử dụng trong văn học hoặc nghiên cứu để mô tả nội dung của một tác phẩm.
  • Synoptisme: Khái niệm về việc tổng hợp hoặc so sánh nhiều yếu tố khác nhau để tạo ra cái nhìn tổng thể.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Résumé: Tóm tắt.
  • Aperçu: Cái nhìn thoáng qua, cái nhìn tổng quát.
  • Synthèse: Tổng hợp.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "synoptique", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Faire un résumé: Tạo một bản tóm tắt.
    • Donner une vue d'ensemble: Cung cấp một cái nhìn tổng thể.
Kết luận:

Từ "synoptique" rất hữu ích trong việc diễn đạt các ý tưởng khái quát tổng hợp thông tin. Hãy nhớ rằng khi bạn muốn diễn tả một cái nhìn tổng quan về một vấn đề nào đó, từ nàysự lựa chọn tốt.

tính từ
  1. khái quát, nhất lãm
    • Tableau synoptique
      biểu nhất lãm

Similar Spellings

Words Mentioning "synoptique"

Comments and discussion on the word "synoptique"