Characters remaining: 500/500
Translation

synovectomie

Academic
Friendly

Từ "synovectomie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) dùng trong lĩnh vực y học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa

Synovectomie (phát âm: /sinɔvɛktomi/) là một thủ thuật phẫu thuật trong đó bao hoạt dịch (synovial membrane) của một khớp bị cắt bỏ. Bao hoạt dịchlớp màng bao quanh khớp, vai trò sản xuất dịch khớp giúp bôi trơn giảm ma sát giữa các bề mặt khớp.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Le médecin a recommandé une synovectomie pour traiter l'inflammation du genou." (Bác sĩ đã khuyên thực hiện thủ thuật cắt bỏ bao hoạt dịch để điều trị tình trạng viêmđầu gối.)
  2. Trong cuộc hội thảo y khoa:

    • "La synovectomie est souvent utilisée dans les cas d'arthrite sévère." (Thủ thuật cắt bỏ bao hoạt dịch thường được sử dụng trong các trường hợp viêm khớp nặng.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "synovectomie totale" (cắt bỏ toàn bộ bao hoạt dịch) hoặc "synovectomie partielle" (cắt bỏ một phần bao hoạt dịch).

  • Cách sử dụng nâng cao: Có thể sử dụng từ "synovectomie" trong các báo cáo y tế hoặc nghiên cứu để mô tả quy trình, kết quả hoặc tỷ lệ thành công của thủ thuật này.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Arthroscopie" (nội soi khớp) - mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều liên quan đến các thủ thuật phẫu thuật khớp.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể nói về các thủ thuật tương tự như "arthroplastie" (thay khớp) hoặc "méniscectomie" (cắt bỏ sụn khớp).
Idioms cụm động từ
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ (idioms) phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "synovectomie", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "se faire opérer" (được phẫu thuật) khi nói về việc thực hiện một thủ thuật phẫu thuật.
Kết luận

Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn có thể hiểu hơn về từ "synovectomie" cách sử dụng trong ngữ cảnh y học.

danh từ giống cái
  1. (y học) thủ thuật cắt bỏ bao hoạt dịch

Comments and discussion on the word "synovectomie"