Characters remaining: 500/500
Translation

synthétiser

Academic
Friendly

Từ "synthétiser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tổng hợp". Đâymột động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa thường yêu cầu một bổ ngữ (tức là một đối tượng được tổng hợp).

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Synthétiser" có nghĩakết hợp các yếu tố, thành phần khác nhau để tạo ra một cái gì đó mới hoặc để tóm tắt lại những thông tin quan trọng.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ 1: "Il faut synthétiser les idées principales de ce livre." (Cần phải tổng hợp những ý tưởng chính của cuốn sách này.)
    • Ví dụ 2: "Les scientifiques tentent de synthétiser les éléments d'une théorie complexe." (Các nhà khoa học cố gắng tổng hợp các yếu tố của mộtthuyết phức tạp.)
Các biến thể của từ:
  • "Synthèse" (danh từ): tổng hợp, sự tổng hợp. Ví dụ: "La synthèse des résultats est essentielle." (Sự tổng hợp các kết quảrất cần thiết.)
  • "Synthétique" (tính từ): tổng hợp, nhân tạo. Ví dụ: "Ce matériau est synthétique." (Vật liệu nàytổng hợp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Combiner": kết hợp. Ví dụ: "Nous devons combiner ces deux méthodes." (Chúng ta cần kết hợp hai phương pháp này.)
  • "Consolider": củng cố, làm cho vững chắc. Ví dụ: "Il est important de consolider les résultats." (Điều quan trọngcủng cố các kết quả.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực khoa học nghiên cứu, "synthétiser" thường được sử dụng để nói về việc tổng hợp dữ liệu hoặcthuyết từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một kết luận hoặc phát hiện mới.
  • Trong văn học, có thể được sử dụng để nói về việc tổng hợp các chủ đề hoặc phong cách văn học khác nhau.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Faire une synthèse": thực hiện một sự tổng hợp. Ví dụ: "Il a fait une synthèse des recherches." (Anh ấy đã thực hiện một sự tổng hợp các nghiên cứu.)
  • "Synthétiser des informations": tổng hợp thông tin.
ngoại động từ
  1. tổng hợp
    • Synthétiser les éléments d'une théorie
      tổng hợp những yếu tố của một thuyết

Comments and discussion on the word "synthétiser"