Từ "synthétiser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tổng hợp". Đây là một động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa là nó thường yêu cầu một bổ ngữ (tức là một đối tượng được tổng hợp).
Định nghĩa và cách sử dụng:
Các biến thể của từ:
"Synthèse" (danh từ): tổng hợp, sự tổng hợp. Ví dụ: "La synthèse des résultats est essentielle." (Sự tổng hợp các kết quả là rất cần thiết.)
"Synthétique" (tính từ): tổng hợp, nhân tạo. Ví dụ: "Ce matériau est synthétique." (Vật liệu này là tổng hợp.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Combiner": kết hợp. Ví dụ: "Nous devons combiner ces deux méthodes." (Chúng ta cần kết hợp hai phương pháp này.)
"Consolider": củng cố, làm cho vững chắc. Ví dụ: "Il est important de consolider les résultats." (Điều quan trọng là củng cố các kết quả.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu, "synthétiser" thường được sử dụng để nói về việc tổng hợp dữ liệu hoặc lý thuyết từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một kết luận hoặc phát hiện mới.
Trong văn học, nó có thể được sử dụng để nói về việc tổng hợp các chủ đề hoặc phong cách văn học khác nhau.
Thành ngữ và cụm từ liên quan:
"Faire une synthèse": thực hiện một sự tổng hợp. Ví dụ: "Il a fait une synthèse des recherches." (Anh ấy đã thực hiện một sự tổng hợp các nghiên cứu.)
"Synthétiser des informations": tổng hợp thông tin.