Characters remaining: 500/500
Translation

synéchie

Academic
Friendly

Từ "synéchie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la synéchie) thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa đơn giản của tình trạng dính lại giữa các hoặc cơ quan trong cơ thể, thường xảy ra trong các khoang rỗng hoặc bề mặt lẽ ra nên tách biệt nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa y học:

    • Synéchie thường đề cập đến sự dính hoặc hợp nhất không bình thường của các cấu trúc trong cơ thể.
    • Ví dụ, "synéchie intranasale" (sự dính vách mũi) là tình trạng các bên trong mũi bị dính lại với nhau, gây khó khăn trong việc thở hoặc gây ra các vấn đề khác liên quan đến hô hấp.
  2. Các biến thể cách sử dụng:

    • "Synéchie" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến y học.
    • Ví dụ: "La synéchie peut entraîner des complications si elle n'est pas traitée." (Sự dính có thể gây ra các biến chứng nếu không được điều trị.)
  3. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Một số từ gần nghĩa bao gồm "adhésion" (sự dính) "fusion" (sự hợp nhất), nhưng chúng có thể các ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
    • "Adhésion" thường chỉ sự dính giữa hai bề mặt, có thể không phảimột tình trạng bệnh lý, trong khi "fusion" nói đến việc hợp nhất hai hoặc nhiều thứ thành một.
  4. Cụm từ thành ngữ liên quan:

    • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể thấy "traitement de la synéchie" (điều trị sự dính) khi nói về các phương pháp điều trị.
    • Không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "synéchie", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu phức để mô tả các vấn đề sức khỏe liên quan.
danh từ giống cái
  1. (y học) sự dính
    • Synéchie intranasale
      sự dính vách mũi

Comments and discussion on the word "synéchie"