Characters remaining: 500/500
Translation

synérèse

Academic
Friendly

Từ "synérèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa chủ yếu trong lĩnh vực ngôn ngữ học hóa học. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Ngôn ngữ học: "Synérèse" chỉ sự kết hợp hai nguyên âm thành một âm duy nhất trong một từ. Điều này thường xảy ra trong phát âm để làm cho việc nói trở nên dễ dàng hơn.
  2. Hóa học: Trong hóa học, "synérèse" chỉ quá trình co lại của một chất lỏng, thườngnước, khi tách khỏi một chất rắn hoặc một dung dịch.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ngôn ngữ học:

    • Ví dụ: Trong từ "poète" (thi sĩ), khi phát âm, âm /o/ /e/ có thể được kết hợp lại thành âm duy nhất, giúp cho việc phát âm trở nên mượt mà hơn.
    • Một ví dụ kháctừ "dieu" (Chúa) có thể được phát âm như một âm duy nhất, không tách rời rõ ràng giữa /d/ /ieu/.
  2. Hóa học:

    • Khi một gel bị co lại sau một thời gian, quá trình này có thể được gọi là "synérèse". Ví dụ, khi để một miếng thạch trong tủ lạnh quá lâu, có thể xuất hiện hiện tượng synérèse khi nước tách ra khỏi thạch.
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "synérèse" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "sénésie" (tức là sự tách rời, nhưng không liên quan trực tiếp đến synérèse).
  • Từ gần giống: Một từ gần giống là "diphthong" (diphong), đề cập đến sự kết hợp của hai nguyên âm trong một âm tiết, nhưng không hoàn toàn giống như synérèse.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngôn ngữ học, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "synérèse", nhưng bạn có thể sử dụng "élision" (sự lược bỏ) trong một số ngữ cảnh liên quan đến việc phát âm sự kết hợp âm.
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "synérèse", nhưng khi nói về nghệ thuật ngôn ngữ, bạn có thể đề cập đến việc sử dụng synérèse để tạo nên âm điệu nhịp điệu trong thơ ca.
Lưu ý:

Khi học về "synérèse", điều quan trọngnhận biết sự khác biệt giữa cách phát âm trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như giữa các từ liên quan trong ngôn ngữ.

danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ học) sự chập nguyên âm
  2. (hóa học) sự co gen, sự tự phân tướng

Antonyms

Comments and discussion on the word "synérèse"