Characters remaining: 500/500
Translation

syringeal

/si'rindʤiəl/
Academic
Friendly

Từ "syringeal" trong tiếng Anh một tính từ nguồn gốc từ lĩnh vực động vật học, có nghĩa "thuộc về minh quản" (hay còn gọi là "syrinx" trong tiếng Anh). Minh quản một cấu trúc phát âm đặc biệtmột số loài chim, cho phép chúng phát ra âm thanh tiếng hót.

Định nghĩa
  • Syringeal (tính từ): Liên quan đến hoặc thuộc về minh quản, một cơ quan phát âmchim.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: The syringeal muscles help birds produce various sounds.
    (Các bắp syringeal giúp chim sản xuất ra nhiều âm thanh khác nhau.)

  2. Câu nâng cao: The study of syringeal anatomy is crucial for understanding avian vocalization.
    (Nghiên cứu về giải phẫu minh quản rất quan trọng để hiểu cách phát âm của chim.)

Các biến thể của từ
  • Syrinx (danh từ): Cấu trúc phát âmchim.
  • Syringe (danh từ): Ống tiêm, nhưng không liên quan trực tiếp đến từ "syringeal".
Các từ gần giống
  • Vocal (tính từ): Liên quan đến giọng nói hoặc phát âm.
  • Phonation (danh từ): Hành động hoặc quá trình phát âm.
Từ đồng nghĩa

Trong ngữ cảnh chuyên ngành, có thể không nhiều từ đồng nghĩa cho "syringeal", nhưng có thể những thuật ngữ tương tự như "vocal" khi nói về âm thanh phát âm.

Cách sử dụng các nghĩa khác nhau
  • Trong các văn bản khoa học về động vật học, "syringeal" thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm cấu trúc hoặc chức năng của minh quản.
  • Không nhiều nghĩa khác cho từ này, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về chim.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "syringeal".

Tóm tắt

Tóm lại, "syringeal" một từ kỹ thuật trong lĩnh vực động vật học, chủ yếu được sử dụng để chỉ những liên quan đến minh quảnchim.

tính từ
  1. (động vật học) (thuộc) minh quản

Comments and discussion on the word "syringeal"