Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
systematise
/'sistimətaiz/ Cách viết khác : (systematise) /'sistimətaiz/ (systemize) /'sistimaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
Related words
Comments and discussion on the word "systematise"