Characters remaining: 500/500
Translation

systolique

Academic
Friendly

Từ "systolique" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "systole". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến tim mạch. "Systolique" mô tả một điều đó liên quan đến giai đoạn co bóp của tim, khi các tâm thất của tim co lại để bơm máu ra khỏi tim.

Định nghĩa:
  • Systolique (tính từ): Liên quan đến giai đoạn co bóp của tim.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tension artérielle systolique: Áp lực máu tâm thu. Đâychỉ số đo áp lực máu trong động mạch khi tim co bóp.

    • Exemple: "La pression artérielle systolique est un indicateur important de la santé cardiovasculaire." (Áp lực máu tâm thumột chỉ số quan trọng về sức khỏe tim mạch.)
  2. Volume systolique: Thể tích bơm ra trong một lần co bóp của tim.

    • Exemple: "Le volume systolique est essentiel pour évaluer la fonction cardiaque." (Thể tích bơm ra là cần thiết để đánh giá chức năng tim.)
Các biến thể của từ:
  • Systole: Giai đoạn co bóp của tim.
  • Diastolique: Liên quan đến giai đoạn giãn nở của tim (khi tim không co bóp).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cardiaque: Liên quan đến tim.
  • Vasculaire: Liên quan đến mạch máu.
Các cách sử dụng nâng cao:

Trong các tài liệu y khoa hoặc nghiên cứu về tim mạch, bạn sẽ thấy từ "systolique" được sử dụng để mô tả các chỉ số khác nhau của sức khỏe tim mạch, chẳng hạn như: - "L'insuffisance cardiaque systolique" (Suy tim tâm thu) - tình trạng tim không bơm đủ máu trong giai đoạn co bóp.

Các idiom hoặc cụm động từ liên quan:

Mặc dù tiếng Pháp không nhiều idiom trực tiếp liên quan đến "systolique", nhưng trong lĩnh vực y khoa, có thể gặp các cụm từ như: - "Mesurer la pression artérielle" (Đo huyết áp) - thường bao gồm cả hai chỉ số systolique diastolique.

tính từ
  1. xem systole

Words Mentioning "systolique"

Comments and discussion on the word "systolique"