Từ "systématiquement" trong tiếng Pháp là một phó từ, nghĩa là "một cách có hệ thống". Từ này được sử dụng để diễn tả hành động được thực hiện theo một quy trình, kế hoạch rõ ràng và có tổ chức, không phải là ngẫu nhiên hay tùy hứng.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Định nghĩa: "Systématiquement" là từ chỉ cách thức làm gì đó theo một hệ thống, có kế hoạch và có chủ đích.
Cách sử dụng: Từ này thường được dùng để mô tả các hành động mà người ta thực hiện một cách đều đặn, nhất quán và có phương pháp.
Ví dụ sử dụng:
Étudier systématiquement: Nghiên cứu một cách có hệ thống.
Refuser systématiquement: Từ chối dứt khoát.
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Régulièrement: Thường xuyên, đều đặn.
Méthodiquement: Một cách có phương pháp.
Constamment: Liên tục, không ngừng.
Idioms và cụm động từ:
Chú ý:
"Systématiquement" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vì vậy người học cần chú ý đến bối cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ này.
"Systématique" (tính từ) cũng có liên quan và mang nghĩa là "có hệ thống", nhưng không phải lúc nào cũng mang nghĩa "một cách" như "systématiquement".
Kết luận:
"Systématiquement" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, giúp người nói diễn đạt một cách rõ ràng và cụ thể về cách thức thực hiện một hành động.