Characters remaining: 500/500
Translation

systématiquement

Academic
Friendly

Từ "systématiquement" trong tiếng Phápmột phó từ, nghĩa là "một cách hệ thống". Từ này được sử dụng để diễn tả hành động được thực hiện theo một quy trình, kế hoạch rõ ràng tổ chức, không phảingẫu nhiên hay tùy hứng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Systématiquement" là từ chỉ cách thức làm gì đó theo một hệ thống, kế hoạch chủ đích.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng để mô tả các hành động người ta thực hiện một cách đều đặn, nhất quán phương pháp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Étudier systématiquement: Nghiên cứu một cách hệ thống.

    • Exemple: Pour réussir à l'examen, il est important d'étudier systématiquement les leçons. (Để thành công trong kỳ thi, việc nghiên cứu các bài học một cách hệ thốngrất quan trọng.)
  2. Refuser systématiquement: Từ chối dứt khoát.

    • Exemple: Elle refuse systématiquement toutes les invitations. ( ấy từ chối dứt khoát mọi lời mời.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "systématiquement" cũng có thể được dùng để nhấn mạnh tính nhất quán trong một hành động:
    • Exemple avancé: Les chercheurs doivent systématiquement vérifier leurs données avant de publier leurs résultats. (Các nhà nghiên cứu phải kiểm tra dữ liệu của họ một cách hệ thống trước khi công bố kết quả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Régulièrement: Thường xuyên, đều đặn.
  • Méthodiquement: Một cách phương pháp.
  • Constamment: Liên tục, không ngừng.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir un système: Có một hệ thống.
  • Suivre un système: Theo dõi một hệ thống.
Chú ý:
  • "Systématiquement" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vì vậy người học cần chú ý đến bối cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ này.
  • "Systématique" (tính từ) cũng liên quan mang nghĩa là " hệ thống", nhưng không phải lúc nào cũng mang nghĩa "một cách" như "systématiquement".
Kết luận:

"Systématiquement" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, giúp người nói diễn đạt một cách rõ ràng cụ thể về cách thức thực hiện một hành động.

phó từ
  1. (một cách) hệ thống
    • étudier systématiquement
      nghiên cứu một cách hệ thống
  2. dứt khoát, triệt để
    • Refuser systématiquement
      từ chối dứt khoát

Comments and discussion on the word "systématiquement"