Characters remaining: 500/500
Translation

sécuriser

Academic
Friendly

Từ "sécuriser" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa chính là "làm cho an toàn" hoặc "đảm bảo an toàn". Khi sử dụng từ này, bạn có thể nghĩ đến việc tạo ra một môi trường an toàn hơn cho người khác hoặc cho một vật nào đó.

Định nghĩa
  • Sécuriser (v) : Làm cho an toàn, đảm bảo an toàn, khiến ai đó yên tâm.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Le gouvernement a pris des mesures pour sécuriser les écoles.
    • (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để làm cho các trường học an toàn hơn.)
  2. Trong công nghệ:

    • Nous devons sécuriser nos données personnelles sur Internet.
    • (Chúng ta cần đảm bảo an toàn cho dữ liệu cá nhân của mình trên Internet.)
  3. Trong lĩnh vực tài chính:

    • Cette assurance permet de sécuriser votre investissement.
    • (Bảo hiểm này giúp bảo vệ khoản đầu của bạn.)
Biến thể
  • Sécurisation (danh từ): Quá trình làm cho an toàn.

    • Exemple: La sécurisation des lieux publics est essentielle.
    • (Quá trình làm cho các địa điểm công cộng an toànrất cần thiết.)
  • Sécuritaire (tính từ): Liên quan đến sự an toàn.

    • Exemple: Les mesures sécuritaires ont été renforcées.
    • (Các biện pháp an toàn đã được tăng cường.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Sécuriser có thể được sử dụng trong bối cảnh tâm lý, khi bạn muốn nói đến việc làm cho một ai đó cảm thấy yên tâm.
    • Exemple: Je veux te sécuriser en te disant que tout ira bien.
    • (Tôi muốn làm cho bạn yên tâm bằng cách nói rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Protéger: Bảo vệ.

    • Exemple: Il faut protéger les enfants des dangers. (Cần bảo vệ trẻ em khỏi những nguy hiểm.)
  • Assurer: Đảm bảo.

    • Exemple: Nous devons assurer la sécurité de tous. (Chúng ta phải đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người.)
Cụm từ (idioms) động từ cụm (phrased verbs)
  • Sécuriser un endroit: Làm cho một nơi nào đó an toàn.

    • Exemple: Il a décidé de sécuriser sa maison avec un système d'alarme. (Anh ấy đã quyết định làm cho ngôi nhà của mình an toàn bằng một hệ thống báo động.)
  • Rendre quelque chose sécurisé: Làm cho một cái gì đó an toàn.

    • Exemple: Nous devons rendre la connexion Internet plus sécurisée.
ngoại động từ
  1. làm yên tâm

Comments and discussion on the word "sécuriser"