Từ "sécuriser" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa chính là "làm cho an toàn" hoặc "đảm bảo an toàn". Khi sử dụng từ này, bạn có thể nghĩ đến việc tạo ra một môi trường an toàn hơn cho người khác hoặc cho một vật nào đó.
Trong cuộc sống hàng ngày:
Trong công nghệ:
Trong lĩnh vực tài chính:
Sécurisation (danh từ): Quá trình làm cho an toàn.
Sécuritaire (tính từ): Liên quan đến sự an toàn.
Protéger: Bảo vệ.
Assurer: Đảm bảo.
Sécuriser un endroit: Làm cho một nơi nào đó an toàn.
Rendre quelque chose sécurisé: Làm cho một cái gì đó an toàn.