Characters remaining: 500/500
Translation

séméiotique

Academic
Friendly

Từ "séméiotique" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la séméiotique). được dịch sang tiếng Việt là "hệ thốnghiệu" hoặc "nghiên cứu vềhiệu". Đâymột lĩnh vực nghiên cứu về cách cáchiệu biểu tượng được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa trong ngôn ngữ, văn hóa các phương tiện truyền thông khác.

Định nghĩa:

Séméiotique tập trung vào việc phân tích cáchiệu (như từ ngữ, hình ảnh, âm thanh) cách chúng tạo ra ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết học, tâmhọc, mỹ thuật.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngôn ngữ học: "La séméiotique est essentielle pour comprendre comment les mots transmettent des significations." (Hệ thốnghiệurất quan trọng để hiểu cách các từ truyền đạt ý nghĩa.)

  2. Trong văn hóa: "Les films peuvent être analysés à travers la séméiotique pour révéler des messages cachés." (Các bộ phim có thể được phân tích qua hệ thốnghiệu để tiết lộ những thông điệp ẩn giấu.)

Biến thể của từ:
  • Séméiologie: Đâymột thuật ngữ gần gũi thường được sử dụng để chỉ nghiên cứu về cáchiệu, mặc dù séméiotique thường được coi là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả các khía cạnh triết học văn hóa.
Các từ gần giống:
  • Sémiologie: Như đã đề cập, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ nghiên cứu vềhiệu.
  • Signe: (ký hiệu) - Một yếu tố cơ bản trong séméiotique, là bất kỳ điều có thể được sử dụng để chỉ một thứ khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Système de signes: Hệ thốnghiệu.
  • Communication: Giao tiếp (mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng liên quan đến cách ý nghĩa được truyền đạt).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các nghiên cứu chuyên sâu, séméiotique có thể được áp dụng để phân tích các phương tiện truyền thông, quảng cáo, các hình thức nghệ thuật khác. Ví dụ, trong lĩnh vực quảng cáo, người ta có thể sử dụng séméiotique để hiểu cách các hình ảnh từ ngữ có thể tác động đến cảm xúc hành vi của người tiêu dùng.

Idioms Phrased verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "séméiotique". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích, bạn có thể gặp các cụm từ như "décrypter un message" (giải mã một thông điệp) hoặc "analyser un signe" (phân tích mộthiệu).

Kết luận:

Tóm lại, "séméiotique" là một lĩnh vực thú vị phong phú, giúp chúng ta hiểu hơn về cách ý nghĩa được hình thành truyền đạt thông qua cáchiệu.

danh từ giống cái
  1. như sémiotique

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "séméiotique"