Characters remaining: 500/500
Translation

séquentiel

Academic
Friendly

Từ "séquentiel" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "từng loạt" hoặc "từng dãy". thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện hoặc các phần tử được sắp xếp theo một thứ tự nhất định, thườngtheo thời gian hoặc theo một quy trình cụ thể.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Séquentiel" chỉ những thứ diễn ra theo một chuỗi, trình tự rõ ràng. Điều này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học, lập trình, hay thậm chítrong các tình huống hàng ngày.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong lập trình: "Un algorithme séquentiel" (Một thuật toán tuần tự) - nghĩathuật toán thực hiện các bước theo thứ tự từ đầu đến cuối.
    • Trong giáo dục: "Un plan d'enseignement séquentiel" (Một kế hoạch giảng dạy trình tự) - nghĩakế hoạch giảng dạy được tổ chức theo từng bước, từ cơ bản đến nâng cao.
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "séquence" (chuỗi, dãy) là danh từ liên quan, chỉ một chuỗi các phần tử hoặc sự kiện.
  • Từ gần giống: "Chronologique" (theo thứ tự thời gian) cũng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống tương tự, nhưng "chronologique" nhấn mạnh vào thứ tự thời gian hơn là chỉ đơn thuần là "từng dãy".
Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "Successif" (liên tiếp), "linéaire" (đường thẳng, tuyến tính) cũng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể mang chút sắc thái khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao các thành ngữ
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học, bạn có thể thấy cụm từ "traitement séquentiel" (xửtuần tự) để chỉ cách xửdữ liệu theo một lộ trình rõ ràng.
  • Thành ngữ: Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "séquentiel", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "suivre un processus séquentiel" (theo dõi một quy trình tuần tự).
Tóm lại

"Séquentiel" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực cần sự tổ chức trình tự.

tính từ
  1. từng loạt, từng dãy

Comments and discussion on the word "séquentiel"