Characters remaining: 500/500
Translation

sériciculteur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sériciculteur" có nghĩa là "người nuôi tằm". Đâymột danh từ được sử dụng để chỉ những người chuyên chăm sóc nuôi tằm để lấy kén, từ đó sản xuất ra tằm. tằm rất quý giá được sử dụng nhiều trong ngành dệt may, đặc biệtđể sản xuất ra các loại vải như lụa.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le sériciculteur élève des vers à soie."
    • (Người nuôi tằm nuôi những con sâu .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certaines régions, le métier de sériciculteur est traditionnel et permet de préserver un savoir-faire ancestral."
    • (Ở một số vùng, nghề nuôi tằmtruyền thống giúp bảo tồn một bí quyết cổ xưa.)
Các biến thể của từ:
  • Sériciculture: Danh từ chỉ ngành nuôi tằm (nghề nuôi tằm).
  • Séricicultrice: Danh từ chỉ người phụ nữ nuôi tằm.
Các từ gần giống:
  • Agriculteur: Người nông dân (chuyên canh tác nông nghiệp).
  • Apiculteur: Người nuôi ong (chuyên chăm sóc nuôi ong để lấy mật).
Từ đồng nghĩa:
  • Éleveur de vers à soie: Cũng có nghĩangười nuôi tằm, nhưng cách diễn đạt này ít được sử dụng hơn.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hoặc cụm động từ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "sériciculteur", nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc sản xuất vật liệu.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "sériciculteur", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này chủ yếu được dùng trong các bài viết chuyên ngành, báo cáo khoa học hoặc trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • Bạn cũng có thể gặp từ này trong các nghiên cứu về văn hóa, truyền thống, hoặc trong các thảo luận về ngành công nghiệp dệt may.
danh từ
  1. người nuôi tằm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sériciculteur"