Characters remaining: 500/500
Translation

tétralogie

Academic
Friendly

Từ "tétralogie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực văn học nghệ thuật. "Tétralogie" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "tétra" có nghĩa là "bốn" "logie" có nghĩa là "tác phẩm" hoặc "tác phẩm nghệ thuật". Vì vậy, "tétralogie" được hiểumột bộ tác phẩm gồm bốn phần hoặc bốn tác phẩm liên kết với nhau.

Định nghĩa:
  • Tétralogie: Bộ bốn tác phẩm văn học, kịch, phim hoặc các hình thức nghệ thuật khác, thường sự liên kết về nội dung hoặc chủ đề.
Ví dụ sử dụng:
  1. Văn học: "La tétralogie de Henri Loevenbruck est très célèbre en France." (Bộ bốn tác phẩm của Henri Loevenbruck rất nổi tiếngPháp.)
  2. Phim ảnh: "La tétralogie Star Wars est un incontournable du cinéma." (Bộ bốn phim Star Wars là một tác phẩm không thể thiếu trong điện ảnh.)
  3. Kịch: "La tétralogie Wagner est une œuvre majeure de l'opéra." (Bộ kịch Wagner là một tác phẩm lớn của opera.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Tétralogie có thể được sử dụng để chỉ không chỉ các tác phẩm văn học mà còn có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như âm nhạc, hội họa hay phim ảnh.
  • Trong một số trường hợp, từ này có thể được dùng để chỉ một chuỗi các sự kiện hoặc phần liên kết với nhau trong một bối cảnh cụ thể.
Phân biệt các biến thể:
  • Trilogie: Là bộ ba tác phẩm. Ví dụ: "La trilogie Le Seigneur des Anneaux." (Bộ ba Chúa tể của những chiếc nhẫn.)
  • Pentalogie: Là bộ năm tác phẩm, mặc dù từ này ít phổ biến hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Série: Một loạt tác phẩm, có thểhai hoặc nhiều hơn, nhưng không nhất thiết phảibốn.
  • Cycle: Một chuỗi các tác phẩm mối liên hệ với nhau, có thểbốn hoặc nhiều hơn.
Idioms Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "tétralogie", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc tạo ra hoặc xuất bản một loạt tác phẩm.

Kết luận:

"Tétralogie" là một khái niệm thú vị trong văn học nghệ thuật, giúp chúng ta hiểu hơn về cách các tác phẩm có thể liên kết với nhau để tạo thành một câu chuyện lớn hơn.

danh từ giống cái
  1. (văn học) tác phẩm bộ bốn
  2. (sử học) kịch bộ bốn

Comments and discussion on the word "tétralogie"