Characters remaining: 500/500
Translation

tétrasyllabique

Academic
Friendly

Từ "tétrasyllabique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là " bốn âm tiết". Từ này được cấu tạo từ hai phần: "tétra-" có nghĩa là "bốn" "syllabique" có nghĩa là "âm tiết".

Cách sử dụng:
  1. Về nghĩa: "tétrasyllabique" được dùng để chỉ những từ hoặc cụm từ đúng bốn âm tiết. Ví dụ:

    • Từ "éléphant" (nghĩa là "con voi") là một từ tétrasyllabique.
    • Cụm từ "l'école primaire" (nghĩa là "trường tiểu học") cũngtétrasyllabique.
  2. Trong thơ ca văn học: Từ "tétrasyllabique" thường được sử dụng trong phân tích thể loại thơ hoặc nhịp điệu của câu thơ, nhiều thể thơ yêu cầu số lượng âm tiết nhất định.

Biến thể của từ:
  • "syllabique": Là từ cơ bản có nghĩa là "âm tiết". Nếu bạn chỉ nói "syllabique", nghĩabạn đang nói đến số lượng âm tiết một cách tổng quát chứ không chỉ riêng bốn âm tiết.
Từ gần giống:
  • "monosyllabique": có một âm tiết.
  • "disyllabique": hai âm tiết.
  • "trissyllabique": ba âm tiết.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ có thể được coi là đồng nghĩa trong ngữ cảnh mô tả số lượng âm tiết, nhưng không hoàn toàn chính xác. Ví dụ, "multisyllabique" có thể được dùng để chỉ bất kỳ từ nào nhiều âm tiết hơn một, nhưng không chỉ số lượng âm tiết cụ thể.
Cụm từ thành ngữ:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "tétrasyllabique", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ mô tả âm tiết trong ngữ cảnh thơ ca hoặc âm nhạc.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ pháp phân tích ngôn ngữ, việc xác định số lượng âm tiết của từrất quan trọng, đặc biệt trong việc học ngôn ngữ, viết thơ hoặc phân tích văn bản. Bạn có thể dùng từ này để miêu tả các từ trong các bài tập ngữ âm hay trong các môn học liên quan đến ngôn ngữ học.

tính từ
  1. () bốn âm tiết

Comments and discussion on the word "tétrasyllabique"