Characters remaining: 500/500
Translation

tête-à-tête

/'tekstʃəlis/
Academic
Friendly

Từ "tête-à-tête" một cụm từ tiếng Pháp, được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một cuộc trò chuyện riêng tư giữa hai người. Trong tiếng Việt, có thể được dịch "cuộc trò chuyện riêng tư" hoặc "gặp mặt riêng".

Định nghĩa:
  • Tête-à-tête (danh từ): Một cuộc gặp gỡ hay một buổi trò chuyện riêng tư, thường mang tính chất thân mật hoặc riêng tư, giữa hai người.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "They had a tête-à-tête over coffee to discuss their plans." (Họ đã một cuộc trò chuyện riêng tư qua ly cà phê để thảo luận về kế hoạch của họ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The two leaders arranged a tête-à-tête to negotiate peace terms." (Hai nhà lãnh đạo đã sắp xếp một cuộc gặp mặt riêng để thương lượng điều kiện hòa bình.)
Phân biệt các biến thể nghĩa khác nhau:
  • Tête-à-tête có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một tính từ. Khi dùng như tính từ, thường được dùng để mô tả một cuộc họp hoặc một buổi gặp mặt.
  • Không nhiều biến thể của từ này, nhưng có thể kết hợp với các danh từ khác, dụ: "tête-à-tête dinner" (bữa tối riêng tư).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Private conversation: Cuộc trò chuyện riêng tư.
  • One-on-one: Cuộc gặp mặt một đối một, tương tự nhưng không nhất thiết mang tính chất thân mật như "tête-à-tête".
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Heart-to-heart: Một cuộc trò chuyện chân thành, thẳng thắn giữa hai người, gần giống với "tête-à-tête" nhưng thường yếu tố cảm xúc mạnh mẽ hơn.
  • Sit down with someone: Ngồi xuống trò chuyện với ai đó, thường mang nghĩa trao đổi thông tin hoặc ý kiến.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "tête-à-tête", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang ý nghĩa thân mật riêng tư. Đừng dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói về các cuộc họp đông người.
tính từ
  1. không kết cấu, vô định hình

Comments and discussion on the word "tête-à-tête"