Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tính từ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Một loại từ dùng để chỉ tính chất, hình thái, số lượng.... như "trắng" trong "tờ giấy trắng", "thơm" trong "đóa hoa thơm", "đẹp" trong "người đẹp"...
Related search result for
"tính từ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tính từ"
:
tanh tưởi
thanh tao
thanh thủy
Thanh Thuỷ
thanh tú
Thành Thái
thành thạo
thành thị
Thành Thọ
thành thử
more...
Comments and discussion on the word
"tính từ"