Từ "tư cách" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.
Tư cách có thể hiểu là cách mà một người ăn ở, cư xử, và biểu hiện phẩm chất đạo đức của họ. Ví dụ: "Người đứng đắn có tư cách" nghĩa là người đó có phẩm chất tốt, sống đúng mực. Ngược lại, "tư cách hèn hạ" ám chỉ một người có hành vi không đáng kính, thiếu phẩm giá.
Tư cách cũng có thể chỉ đến những yêu cầu cần thiết để một cá nhân được công nhận ở một vị trí hay thực hiện một chức năng xã hội nào đó. Ví dụ: "Có giấy ủy nhiệm, nên có đủ tư cách thay mặt cho giám đốc xí nghiệp" nghĩa là người đó có quyền đại diện cho giám đốc vì họ có giấy tờ hợp lệ.
Thêm vào đó, tư cách còn thể hiện một mặt nào đó trong các chức năng, cương vị, hoặc vị trí của một người hay sự vật. Ví dụ: "Phát biểu ý kiến với tư cách cá nhân" có nghĩa là người đó đang nói từ góc độ cá nhân của mình, không đại diện cho ai khác.