Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tị nạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đi nơi khác để tránh những nguy hiểm do chiến tranh hoặc loạn lạc gây nên.
Related search result for "tị nạn"
Comments and discussion on the word "tị nạn"