Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tổ đổi công
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhóm những người nông dân cá thể hợp nhau lại để làm giúp lẫn nhau những công việc đồng áng.
Comments and discussion on the word "tổ đổi công"