Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tức in Vietnamese - Vietnamese dictionary
bực tức
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
lập tức
lợi tức
nới tức
ngay lập tức
ngay tức khắc
tấm tức
tức
tức anh ách
tức bực
tức cảnh
tức cười
tức giận
tức khí
tức khắc
tức là
tức mình
tức tức
tức tốc
tức tối
tức thì
tức thời
tức thị
Tức Tranh
tức vị
tử tức
tiêu tức
tin tức
trêu tức
Tuân Tức