Từ "tachéomètre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "máy toàn đạc" hay "máy đo khoảng cách". Đây là một thiết bị được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khảo sát địa hình, giúp đo đạc khoảng cách và độ cao giữa các điểm trong không gian.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
"Grâce au tachéomètre, nous avons pu établir un plan précis du terrain avant de commencer la construction." (Nhờ vào máy toàn đạc, chúng tôi đã có thể lập một kế hoạch chính xác về địa hình trước khi bắt đầu xây dựng.)
Biến thể và từ gần giống:
Tachymètre: Cũng là một thiết bị đo đạc, nhưng chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực đo tốc độ hoặc lưu lượng.
Tachymétrie: Một thuật ngữ liên quan đến phương pháp đo đạc sử dụng tachymètre.
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và idioms liên quan:
Faire un relevé au tachéomètre: Thực hiện một phép đo bằng máy toàn đạc.
Topographie: Nghệ thuật và khoa học liên quan đến việc mô tả bề mặt trái đất, trong đó tachéomètre là một công cụ quan trọng.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tachéomètre", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì thiết bị này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, địa lý, và khảo sát.
Đảm bảo phân biệt giữa tachéomètre (máy toàn đạc) và các thiết bị đo đạc khác như théodolite hay tachymètre.