Characters remaining: 500/500
Translation

tail-spin

/'teilspin/
Academic
Friendly

Từ "tail-spin" trong tiếng Anh có nghĩa gốc một thuật ngữ trong hàng không, chỉ hiện tượng máy bay bị lật ngược quay vòng nhanh chóng khi mất kiểm soát. Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày để mô tả một tình huống hỗn loạn, mất kiểm soát, hoặc một tình trạng khó khăn trong cuộc sống.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "tail-spin" (hàng không) chỉ sự quay vòng hạ cánh của máy bay, nhưng trong ngữ cảnh thông thường, chỉ tình trạng hỗn loạn, khủng hoảng hoặc mất kiểm soát.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng không:

    • "The pilot managed to regain control of the aircraft before it entered a tail-spin."
    • (Phi công đã quản lý để lấy lại quyền kiểm soát máy bay trước khi rơi vào tình trạng quay vòng hạ cánh.)
  2. Trong ngữ cảnh đời sống:

    • "After losing his job, he felt like his life was in a tail-spin."
    • (Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy cuộc sống của mình đang trong tình trạng hỗn loạn.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The company's finances went into a tail-spin after the unexpected market crash."
    • (Tài chính của công ty đã rơi vào tình trạng khủng hoảng sau sập thị trường không lường trước được.)
Các biến thể của từ:
  • Động từ: "to tail-spin" (thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không) dùng để chỉ hành động của máy bay rơi vào tình trạng quay vòng.
    • dụ: "The aircraft tail-spinned before the pilot could stabilize it."
    • (Máy bay đã quay vòng trước khi phi công có thể ổn định .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "free fall" (rơi tự do) – có thể chỉ tình trạng mất kiểm soát nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác.
  • Từ đồng nghĩa: "crisis" (khủng hoảng), "downward spiral" (chu trình đi xuống).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Idiom: "on a slippery slope" – nghĩa đang trên con đường dẫn đến tình trạng tồi tệ hơn.
  • Phrasal verb: "spiral out of control" – nghĩa rơi vào tình trạng không thể điều khiển được, tương tự như "tail-spin".
Kết luận:

"Tail-spin" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ hàng không còn mang ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống hàng ngày, mô tả những khoảnh khắc khó khăn hỗn loạn.

danh từ
  1. (hàng không) sự quay vòng hạ cánh

Comments and discussion on the word "tail-spin"