Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
taillader
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm đứt
    • Se taillader le menton en se rasant
      cạo râu bị đứt ở cằm
  • rạch
    • Taillader sa table avec un canif
      dùng dao nhíp rạch bàn
Comments and discussion on the word "taillader"