Characters remaining: 500/500
Translation

tallow-face

/'tæloufeis/
Academic
Friendly

Từ "tallow-face" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một người làn da nhợt nhạt, tái xanh hoặc có vẻ ngoài yếu ớt, thường liên quan đến sức khỏe kém hoặc thiếu sức sống. Từ này có thể được dùng một cách hơi tiêu cực hoặc châm biếm để mô tả một người có vẻ ngoài không khỏe mạnh.

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa chính: Người làn da nhợt nhạt, thường biểu thị sức khỏe kém hoặc trạng thái cảm xúc không tốt.
  • Nguồn gốc: Từ "tallow" trong tiếng Anh có nghĩa mỡ động vật, thường được dùng để làm nến. Hình ảnh "tallow-face" gợi lên cảm giác về một làn da không sức sống, giống như màu sắc của mỡ động vật.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "After being sick for weeks, he looked like a tallow-face."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the dim light of the room, her tallow-face seemed to reflect her inner turmoil."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pallor: (n) sự nhợt nhạt. dụ: "His pallor suggested he hadn't been eating well."
  • Sallow: (adj) màu vàng nhợt, thường dùng để mô tả làn da không khỏe mạnh. dụ: "The sallow complexion of the patient worried the doctor."
  • Wan: (adj) nhợt nhạt, thiếu sức sống. dụ: "She had a wan smile that didn't reach her eyes."
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Look pale": Trông nhợt nhạt. dụ: "You look pale; are you feeling alright?"
  • "Under the weather": Cảm thấy không khỏe. dụ: "I've been feeling a bit under the weather lately."
Phân biệt các biến thể của từ
  • Tallow: (n) mỡ động vật, không dùng để chỉ người, một chất béo.
  • Tallowy: (adj) liên quan đến hoặc giống như tallow, thường chỉ về màu sắc hoặc chất lượng của làn da.
Kết luận

"Tallow-face" một từ thú vị mô tả vẻ ngoài nhợt nhạt của con người. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sắc thái cảm xúc mang lại, có thể được coi tiêu cực.

danh từ
  1. người tái nhợt, người nhợt nhạt

Comments and discussion on the word "tallow-face"