Characters remaining: 500/500
Translation

tantalum

/'tæntəmaunt/
Academic
Friendly

Từ "tantalum" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "tantali". Đây một nguyên tố hóa học ký hiệu Ta số nguyên tử bằng 73. Tantali một kim loại hiếm, màu xám, rất cứng bền, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử sản xuất các thiết bị chịu nhiệt.

Định nghĩa:
  • Tantalum (Tantali): một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, tính chất hóa học bền vững khả năng chống ăn mòn cao. thường được sử dụng trong sản xuất tụ điện trong các ứng dụng công nghiệp khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tantalum is used to make capacitors in electronic devices."
    • (Tantali được sử dụng để sản xuất tụ điện trong các thiết bị điện tử.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to its excellent corrosion resistance, tantalum is often employed in chemical processing equipment."
    • (Nhờ vào khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tantali thường được sử dụng trong thiết bị xử lý hóa chất.)
Biến thể từ liên quan:
  • Tantalum carbide: (carbide tantali) một hợp chất của tantali, thường được sử dụng để làm vật liệu chịu mài mòn.
  • Tantalite: (tantalit) một khoáng vật chứa tantali, thường được khai thác để lấy nguyên tố này.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tantalite: Một loại khoáng sản chứa tantali.
  • Niobium: (niobi) một nguyên tố hóa học thường được tìm thấy cùng với tantali trong tự nhiên.
Cụm từ thành ngữ liên quan:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "tantalum". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp cụm từ như "tantalum capacitors," chỉ các tụ điện được sản xuất từ tantali.

Tóm lại:

Tantali một nguyên tố hóa học quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử hóa học.

danh từ
  1. (hoá học) Tantali

Synonyms

Comments and discussion on the word "tantalum"