Characters remaining: 500/500
Translation

tape-recorder

/'teipri,kɔ:də/ Cách viết khác : (tape-machine) /'teipmə,ʃi:n/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "tape-recorder"

Định nghĩa: "Tape-recorder" một danh từ chỉ thiết bị điện tử được sử dụng để ghi lại âm thanh lên băng từ (tape). Thiết bị này thường được sử dụng để ghi âm giọng nói, nhạc, hoặc các loại âm thanh khác.

Cấu trúc từ: - "Tape" (băng) phần âm thanh được ghi lại. - "Recorder" (máy ghi) phần thiết bị thực hiện việc ghi âm.

dụ sử dụng: 1. Sử dụng cơ bản: - "I used a tape-recorder to record my lecture." (Tôi đã sử dụng máy ghi âm để ghi lại bài giảng của mình.)

Biến thể của từ: - "Tape" (băng ghi âm): phần vật dùng để ghi âm. - "Recorder" (máy ghi): thiết bị ghi âm có thể không chỉ dùng với băng còn có thể kỹ thuật số, dụ như máy ghi âm kỹ thuật số.

Các từ gần giống: - Dictaphone: một loại máy ghi âm thường được sử dụng trong văn phòng để ghi lại các cuộc gọi hoặc ghi chú. - Voice recorder: máy ghi âm giọng nói, có thể thiết bị kỹ thuật số hoặc ứng dụng trên điện thoại.

Từ đồng nghĩa: - Audio recorder: thiết bị ghi âm âm thanh, có thể bao gồm cả máy ghi âm băng máy ghi âm kỹ thuật số.

Idioms phrasal verbs liên quan: - "Press record": nhấn nút ghi, để bắt đầu ghi âm. - dụ: "Don't forget to press record before you start the interview." (Đừng quên nhấn nút ghi trước khi bạn bắt đầu cuộc phỏng vấn.)

danh từ
  1. máy ghi âm

Comments and discussion on the word "tape-recorder"