Characters remaining: 500/500
Translation

taratantara

/,tærə'tæntərə/
Academic
Friendly

Từ "taratantara" không phải một từ tiếng Anh phổ biến không trong từ điển chuẩn. Tuy nhiên, từ này có thể được coi một biểu hiện hoặc âm thanh được tạo ra để mô phỏng tiếng trống hoặc những âm thanh tương tự, như tiếng tù và, thường được sử dụng trong các bối cảnh vui vẻ, hài hước hoặc nghệ thuật.

Giải thích:
  • Từ loại: Danh từ (noun)
  • Nghĩa: Âm thanh của tiếng trống hoặc âm thanh tương tự như tiếng tù và, thường được dùng để thể hiện sự vui vẻ, phấn khởi hoặc để thu hút sự chú ý.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng đơn giản:

    • "The parade started with a loud taratantara, announcing the festivities to everyone." (Buổi diễu hành bắt đầu với một tiếng taratantara lớn, thông báo cho mọi người về lễ hội.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The sound of taratantara echoed through the streets, signaling the arrival of the carnival and filling the air with excitement." (Âm thanh của tiếng taratantara vang vọng qua các con phố, báo hiệu sự đến nơi của lễ hội làm không khí trở nên phấn khởi.)
Các biến thể của từ:

Mặc dù "taratantara" không nhiều biến thể, bạn có thể thấy được sử dụng với các từ mô tả khác nhau để chỉ âm thanh cụ thể hoặc trong các bối cảnh khác nhau.

Từ gần giống:
  • Fanfare: tiếng nhạc hoặc âm thanh vui vẻ thường được chơi để chào đón ai đó hoặc điều đó quan trọng.
  • Drumroll: Âm thanh người chơi trống tạo ra bằng cách vỗ trống liên tục, thường được sử dụng trước khi công bố một điều đó thú vị.
Từ đồng nghĩa:
  • Sound: Âm thanh
  • Chime: Tiếng chuông
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù "taratantara" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để mô tả các tình huống tương tự: - "Make some noise": Tạo ra tiếng ồn, thường được dùng để khuyến khích mọi người tham gia hoặc thể hiện sự phấn khích. - "Sound the alarm": Thông báo về một tình huống khẩn cấp hoặc thu hút sự chú ý.

Kết luận:

Mặc dù "taratantara" không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh, có thể được sử dụng để mô tả âm thanh vui vẻ phấn khởi.

danh từ
  1. tiếng trống tùng tùng; tiếng tù và

Comments and discussion on the word "taratantara"