Characters remaining: 500/500
Translation

tautochrone

Academic
Friendly

Từ "tautochrone" trong tiếng Pháp (đọc là /to.tɔ.kʁon/) là một tính từ dùng trong lĩnh vực vậthọc toán học. Nghĩa của liên quan đến các hiện tượng hoặc quá trình thời gian không thay đổi, bất kể vị trí bắt đầu là ở đâu. Để hiểu hơn, chúng ta có thể phân tích từ này theo từng phần.

Định nghĩa:
  • Tautochrone: Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "tauto" có nghĩa là "đồng nhất" "chronos" có nghĩa là "thời gian". Do đó, "tautochrone" có thể được dịch là "đẳng thời" hay "đồng thời".
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong vật: Một ví dụ điển hình về tautochronemột chiếc đồng hồ quả lắc. bạn bắt đầu đu đưa từ vị trí nào, thời gian quay trở lại vị trí ban đầu luôn giống nhau.

    • Câu ví dụ: "Le mouvement d'un pendule est considéré comme tautochrone, car il prend le même temps pour revenir à sa position initiale, peu importe l'amplitude de son mouvement."
  2. Trong toán học: Đường cong tautochroneđường một vật rơi tự do theo đó sẽ đạt đến điểm thấp nhất trong cùng một khoảng thời gian, bất kể vị trí bắt đầu.

    • Câu ví dụ: "La cycloïde est la courbe tautochrone qui permet à un objet de tomber à la même vitesse quelle que soit sa position de départ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tautochrone trong nghiên cứu: Trong các nghiên cứu về cơ học, các nhà khoa học thường sử dụng khái niệm này để mô tả các hệ thống thời gian không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác.
    • Câu ví dụ: "Dans les systèmes dynamiques, le concept de tautochrone peut aider à comprendre la prévisibilité des mouvements."
Phân biệt các biến thể:
  • Tautochrone (tính từ): chỉ tính chất của một hệ thống hoặc quá trình.
  • Tautochronie (danh từ): nói về tính chất đẳng thời, có thể hiểuhiện tượng hoặc trạng thái đẳng thời.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Isochrone: Tương tự như tautochrone, nhưng isohrone chỉ chung về thời gian, không nhất thiết phải là "đẳng thời" trong mọi vị trí.
  • Synonyme (đồng nghĩa): "Égal" (bằng nhau) có thể được dùng trong một số ngữ cảnh nhưng không hoàn toàn giống.
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "tautochrone", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "dans le même temps" (trong cùng một thời gian) để diễn đạt ý giống nhau trong một số ngữ cảnh.
tính từ
  1. (vậthọc) đẳng thời

Comments and discussion on the word "tautochrone"