Từ "tax-gatherer" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là "người thu thuế." Đây là người có nhiệm vụ thu thập thuế từ cá nhân hoặc doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
Cách sử dụng từ "tax-gatherer":
"The tax-gatherer is often viewed with suspicion by the public due to the strict regulations and penalties associated with tax collection."
(Người thu thuế thường bị công chúng nhìn với ánh mắt nghi ngờ do các quy định nghiêm ngặt và hình phạt liên quan đến việc thu thuế.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa:
"Tax collector": Cũng có nghĩa là người thu thuế, thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
"Revenue officer": Cán bộ thu ngân, người làm việc cho cơ quan thuế.
Từ gần giống:
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Tax relief" (miễn giảm thuế): Các khoản giảm thuế hoặc ưu đãi thuế cho người nộp thuế.
"Tax season" (mùa thuế): Thời điểm trong năm khi người dân phải nộp thuế, thường là vào cuối tháng 4 ở Mỹ.
Ví dụ khác sử dụng từ "tax-gatherer":