Characters remaining: 500/500
Translation

tax-gatherer

/'tækskə,lektə/ Cách viết khác : (tax-gatherer) /'tæks,geðərə/
Academic
Friendly

Từ "tax-gatherer" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "người thu thuế." Đây người nhiệm vụ thu thập thuế từ cá nhân hoặc doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.

Cách sử dụng từ "tax-gatherer":
  1. Câu đơn giản:

    • "The tax-gatherer came to our house to collect the taxes."
    • (Người thu thuế đến nhà chúng tôi để thu thuế.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The tax-gatherer is often viewed with suspicion by the public due to the strict regulations and penalties associated with tax collection."
    • (Người thu thuế thường bị công chúng nhìn với ánh mắt nghi ngờ do các quy định nghiêm ngặt hình phạt liên quan đến việc thu thuế.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Tax" (thuế): Danh từ chỉ khoản tiền chính phủ yêu cầu người dân hoặc doanh nghiệp phải nộp.
  • "Gather" (thu thập): Động từ chỉ hành động tập hợp hoặc thu thập cái đó.
Từ đồng nghĩa:
  • "Tax collector": Cũng có nghĩa người thu thuế, thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
  • "Revenue officer": Cán bộ thu ngân, người làm việc cho cơ quan thuế.
Từ gần giống:
  • "Taxpayer" (người nộp thuế): Người phải nộp thuế cho chính phủ.
  • "Tax evader" (người trốn thuế): Người cố tình không nộp thuế theo quy định pháp luật.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Tax relief" (miễn giảm thuế): Các khoản giảm thuế hoặc ưu đãi thuế cho người nộp thuế.
  • "Tax season" (mùa thuế): Thời điểm trong năm khi người dân phải nộp thuế, thường vào cuối tháng 4 ở Mỹ.
dụ khác sử dụng từ "tax-gatherer":
  • "In ancient times, the tax-gatherer was often accompanied by soldiers to enforce tax collection."
    • (Trong thời kỳ cổ đại, người thu thuế thường đi cùng với lính để thực thi việc thu thuế.)
danh từ
  1. người thu thuế

Comments and discussion on the word "tax-gatherer"