Characters remaining: 500/500
Translation

taxability

/,tæksə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "taxability" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính chất có thể đánh thuế". dùng để chỉ khả năng của một loại thu nhập, tài sản hoặc giao dịch nào đó có thể bị đánh thuế theo quy định của pháp luật.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Taxability thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thuế tài chính.
    • dụ: "The taxability of certain income sources can vary depending on the laws in each state." (Tính chất có thể đánh thuế của một số nguồn thu nhập có thể khác nhau tùy thuộc vào luật phápmỗi bang.)
  2. Các biến thể của từ:

    • Tax (động từ): đánh thuế. dụ: "The government plans to tax the wealthy more heavily." (Chính phủ dự định đánh thuế nặng hơn lên người giàu.)
    • Taxable (tính từ): có thể bị đánh thuế. dụ: "All taxable income must be reported on your tax return." (Tất cả thu nhập có thể đánh thuế phải được báo cáo trong tờ khai thuế của bạn.)
    • Taxation (danh từ): sự đánh thuế. dụ: "Taxation is an essential part of government revenue." (Sự đánh thuế một phần thiết yếu của doanh thu chính phủ.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các tài liệu pháp hoặc báo cáo tài chính, bạn có thể gặp cụm từ phức tạp hơn như "The determination of taxability for international transactions can be quite complex." (Việc xác định tính chất có thể đánh thuế cho các giao dịch quốc tế có thể khá phức tạp.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Liability: trách nhiệm tài chính, có thể tương đương với việc phải trả thuế.
    • Assessability: khả năng bị đánh giá (có thể liên quan đến thuế).
    • Imposition: sự áp đặt (có thể liên quan đến việc áp dụng thuế).
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Tax someone’s patience: làm ai đó mất kiên nhẫn. dụ: "The long wait at the airport really taxed my patience." (Sự chờ đợi lâusân bay thực sự đã làm tôi mất kiên nhẫn.)
    • Tax break: giảm thuế. dụ: "The company received a tax break for investing in renewable energy." (Công ty đã nhận được một khoản giảm thuế cho việc đầu vào năng lượng tái tạo.)
Tổng kết:

"Taxability" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính thuế, giúp xác định những có thể bị đánh thuế.

danh từ
  1. tính chất có thể đánh thuế được
  2. tính chất có thể quy tội, tính chất có thể chê

Comments and discussion on the word "taxability"