Characters remaining: 500/500
Translation

taxi-cab

/'tæksikæb/
Academic
Friendly

Từ "taxi-cab" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "xe tắc xi." Đây một loại phương tiện giao thông công cộng, thường được sử dụng để chở hành khách từ nơi này đến nơi khác. Ở nhiều nước, từ "taxi" từ phổ biến hơn, nhưng "taxi-cab" cũng được sử dụng, đặc biệt trong văn cảnh chính thức hoặc để nhấn mạnh.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I took a taxi-cab to the airport. (Tôi đã đi xe tắc xi đến sân bay.)
    • The taxi-cab driver was very friendly. (Người lái xe tắc xi rất thân thiện.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • After the concert, we hailed a taxi-cab to get home quickly. (Sau buổi hòa nhạc, chúng tôi đã gọi một chiếc xe tắc xi để về nhà nhanh chóng.)
    • If you are in a hurry, it’s best to take a taxi-cab rather than the bus. (Nếu bạn đang vội, tốt nhất là nên đi xe tắc xi thay vì xe buýt.)
Biến thể:
  • Taxi: Đây cách gọi ngắn gọn phổ biến hơn của "taxi-cab."
  • Cab: Đây cũng một từ viết tắt thường được sử dụng, nhưng có thể không nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chauffeur: Người lái xe, thường lái xe riêng cho một cá nhân hoặc gia đình.
  • Ride-share: Dịch vụ chia sẻ xe, như Uber hoặc Grab, hành khách có thể đặt qua ứng dụng.
Idioms phrasal verbs:
  • To hail a taxi: Gọi một chiếc xe tắc xi (thường đứng bên đường vẫy tay).
  • Taxi rank: Nơi nhiều taxi đậu sẵn để đón khách.
Chú ý:
  • Tại một số nơi, "taxi" "taxi-cab" có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "taxi" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • một số quốc gia, có thể quy định khác nhau về việc sử dụng taxi, dụ như việc đặt trước hoặc thanh toán qua ứng dụng.
danh từ
  1. xe tắc xi

Comments and discussion on the word "taxi-cab"