Characters remaining: 500/500
Translation

tea-cloth

/'ti:klɔθ/
Academic
Friendly

Từ "tea-cloth" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "khăn trải bàn trà" hoặc "khăn lau ấm tách". Đây loại khăn thường được sử dụng trong các buổi trà, có thể được sử dụng để trải lên bàn hoặc để lau các đồ dùng liên quan đến trà.

Định nghĩa:
  • Tea-cloth (khăn trải bàn trà): một loại khăn thường được làm từ vải mềm, dùng để trải lên bàn trong buổi trà hoặc để bọc ấm trà, tách trà cho ấm.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "She spread the tea-cloth on the table before serving the tea." ( ấy trải khăn trải bàn trà lên bàn trước khi phục vụ trà.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The vintage tea-cloth added a touch of elegance to the afternoon tea party." (Khăn trải bàn trà cổ điển đã thêm một chút sang trọng cho buổi tiệc trà buổi chiều.)
Biến thể từ gần giống:
  • Tea towel: Tương tự như "tea-cloth", nhưng thường được sử dụng để lau chén đĩa hoặc bếp.
  • Tablecloth: Khăn trải bàn nói chung, không nhất thiết phải dành riêng cho trà.
Từ đồng nghĩa:
  • Linen: Chỉ chung về loại vải, có thể dùng để chỉ khăn trải bàn.
  • Serviette: Khăn ăn, thường dùng trong các bữa ăn.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Spill the tea": Nghĩa chia sẻ thông tin, thường chuyện riêng tư hoặc tin đồn.
  • "Have tea": Nghĩa tham gia vào một buổi trà, có thể một hoạt động xã hội hoặc chỉ đơn giản thưởng thức trà.
Lưu ý:
  • "Tea-cloth" thường chỉ được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến trà không phổ biến như "tablecloth".
  • Khi sử dụng "tea-cloth", bạn có thể gặp các từ liên quan đến văn hóa trà, như "tea party" (tiệc trà) hoặc "afternoon tea" (trà chiều).
danh từ
  1. khăn trải bàn trà, khăn trải khay trà
  2. khăn lau ấm tách

Comments and discussion on the word "tea-cloth"