Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tea-garden
/'ti:,gɑ:dn/
Jump to user comments
danh từ
  • vườn có bán trà (cho khách uống)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn điền chè
Related search result for "tea-garden"
Comments and discussion on the word "tea-garden"