Characters remaining: 500/500
Translation

tea-gown

/'ti:gaun/
Academic
Friendly

Từ "tea-gown" trong tiếng Anh có nghĩa một loại áo dài kiểu rộng dành cho phụ nữ, thường được mặc trong các buổi tiệc trà hoặc khi tiếp khách tại nhà. Đây một loại trang phục thoải mái, thường được làm từ các chất liệu nhẹ nhàng như lụa, voan hoặc cotton, thiết kế rộng rãi, không sát cơ thể.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: She wore a beautiful tea-gown for the afternoon tea party.
    ( ấy đã mặc một chiếc áo dài kiểu rộng đẹp cho bữa tiệc trà buổi chiều.)

  2. Câu nâng cao: The elegant tea-gown she chose for the occasion was adorned with delicate lace and floral patterns, reflecting the charm of a bygone era.
    (Chiếc áo dài kiểu rộng thanh lịch ấy chọn cho dịp này được trang trí bằng ren tinh tế họa tiết hoa, phản ánh vẻ đẹp của một thời kỳ đã qua.)

Cách sử dụng:
  • Nghĩa chính: Dùng để chỉ một loại áo dành cho phụ nữ.
  • Biến thể: "Tea-dress" cũng có thể được sử dụng để chỉ trang phục tương tự, nhưng thường mang ý nghĩa chung hơn có thể không chỉ dành riêng cho buổi trà.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dressing gown: Một loại áo choàng mặcnhà, thường rộng rãi thoải mái, nhưng không nhất thiết phải kiểu trang phục trang trọng như tea-gown.
  • Lounge wear: Thời trang mặcnhà, có thể bao gồm nhiều loại quần áo khác nhau, không chỉ riêng áo dài kiểu rộng.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "tea-gown", nhưng có thể nói về cách mặc trang phục hoặc phong cách sống thoải mái tại nhà.
Kết luận:

"Tea-gown" một từ chỉ một loại trang phục thanh lịch thoải mái dành cho phụ nữ, thường được mặc trong các buổi tiệc trà. Đây một phần của văn hóa trang phục cổ điển, thể hiện sự sang trọng nữ tính.

danh từ
  1. áo dài kiểu rộng (của đàn bà)

Comments and discussion on the word "tea-gown"