Characters remaining: 500/500
Translation

tea-leaf

/'ti:li:f/
Academic
Friendly

Từ "tea-leaf" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Tea-leaf reading: Một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực tâm linh, chỉ việc dự đoán tương lai bằng cách xem xét hình dáng của chè còn lại trong tách trà sau khi uống.

    • "She believes in tea-leaf reading and often consults it for guidance." ( ấy tin vào việc xem chè thường tham khảo để tìm kiếm sự hướng dẫn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Tea: Từ này chỉ chung về trà, bao gồm cả loại trà làm từ chè.
  • Herbal tea: Trà thảo dược, loại trà không làm từ chè từ các loại thảo mộc khác.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Not my cup of tea": Một idiom phổ biến có nghĩa không phải sở thích hoặc không thích điều đó.

    • "I find horror movies are not my cup of tea." (Tôi thấy phim kinh dị không phải sở thích của mình.)
Kết luận

Từ "tea-leaf" có nghĩa cơ bản chè chè, còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc biệt như xem chè để dự đoán tương lai.

danh từ
  1. chè
  2. (số nhiều) chè

Comments and discussion on the word "tea-leaf"