Characters remaining: 500/500
Translation

techniquement

Academic
Friendly

Từ "techniquement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "về mặt kỹ thuật". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một khía cạnh liên quan đến kỹ thuật, công nghệ hoặc các quy trình kỹ thuật nào đó.

Định nghĩa:
  • Techniquement (phó từ): Về mặt kỹ thuật, liên quan đến các khía cạnh kỹ thuật của một vấn đề hay một tình huống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Techniquement, ce projet est réalisable.

    • Về mặt kỹ thuật, dự án này có thể thực hiện được.
  2. Les ordinateurs modernes sont techniquement très avancés.

    • Máy tính hiện đại về mặt kỹ thuật rất tiên tiến.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng từ "techniquement" để chỉ ra rằng một điều đó có thể không đúng trong thực tế nhưng vẫn hợptrongthuyết hoặc quy trình kỹ thuật.
Biến thể từ gần giống:
  • Technique (tính từ): Kỹ thuật, liên quan đến kỹ thuật.
  • Technologie (danh từ): Công nghệ.
  • Techniques (danh từ số nhiều): Các phương pháp, kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa:
  • Technologiquement: Về mặt công nghệ.
  • Scientifiquement: Về mặt khoa học (có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự).
Idioms cụm động từ:

Không cụm động từ hoặc idioms phổ biến nào sử dụng "techniquement", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu phức tạp hơn.

Chú ý:

Khi sử dụng "techniquement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, kỹ thuật, có thể không phù hợp trong các ngữ cảnh thông thường hoặc đời sống hàng ngày.

phó từ
  1. về mặt kỹ thuật
    • Définir techniquement
      định nghĩa về mặt kỹ thuật

Comments and discussion on the word "techniquement"