Characters remaining: 500/500
Translation

technographique

Academic
Friendly

Từtechnographiquetrong tiếng Pháp được dùng để chỉ những tài liệu hoặc thông tin liên quan đến công nghệ, kỹ thuật. Đâymột tính từ được hình thành từ hai phần: “techno” (liên quan đến công nghệ) graphique” (liên quan đến hình ảnh, đồ họa).

Định nghĩa:
  • Technographique (tính từ): liên quan đến thông tin, tài liệu hoặc đồ họa kỹ thuật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Documents technographiques: Tài liệu kỹ thuật.

    • Ví dụ: Les documents technographiques sont essentiels pour comprendre le fonctionnement des machines. (Tài liệu kỹ thuậtrất cần thiết để hiểu cách hoạt động của các máy móc.)
  2. Analyse technographique: Phân tích kỹ thuật.

    • Ví dụ: L'analyse technographique permet d'identifier les points faibles d'un projet. (Phân tích kỹ thuật cho phép xác định các điểm yếu của một dự án.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, “technographiquecó thể được sử dụng để chỉ những nghiên cứu hay phân tích sâu về công nghệ trong một lĩnh vực cụ thể.
    • Ví dụ: Le rapport technographique sur les innovations en intelligence artificielle est très détaillé. (Báo cáo kỹ thuật về các đổi mới trong trí tuệ nhân tạo rất chi tiết.)
Biến thể của từ:
  • Technographie: Danh từ chỉ lĩnh vực nghiên cứu hoặc tài liệu liên quan đến công nghệ.
    • Ví dụ: La technographie est un domaine en pleine expansion dans les études techniques. (Kỹ thuật họcmột lĩnh vực đang phát triển mạnh trong các nghiên cứu kỹ thuật.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Technique: Kỹ thuật, có thể liên quan đến phương pháp hoặc quy trình.
  • Technologie: Công nghệ, chỉ các công cụ, máy móc hoặc phương pháp.
Một số cụm từ (idioms) liên quan:
  • Savoir-faire technique: Kiến thức kỹ năng kỹ thuật.
    • Ví dụ: Il a un grand savoir-faire technique dans la programmation informatique. (Anh ấy kiến thức kỹ năng kỹ thuật lớn trong lập trình máy tính.)
Chú ý:

Khi sử dụng từtechnographique”, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của phù hợp với nội dung bạn đang đề cập. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, công nghệ thông tin, nghiên cứu, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. xem technographie
    • Documents technographiques
      tài liệu kỹ thuật học

Comments and discussion on the word "technographique"